ISR4321/K9
Thông số chính của Router Cisco ISR4321/K9 (2GE,2NIM,4G FLASH,4G DRAM,IPB)
- Mã sản phẩm: Cisco ISR4321/K9
- Tổng thông lượng: 50 Mb / giây đến 100 Mb/ giây
- Tổng số cổng WAN hoặc LAN 10/100/1000 trên bo mạch: 2
- Cổng dựa trên RJ-45: 2
- Cổng dựa trên SFP: 1
- Các khe NIM (Môđun Giao diện Mạng): 2
- Khe ISC trên bo mạch: 1
- Ký ức: 4 GB (mặc định) / 8 GB (tối đa)
- Bộ nhớ flash: 4 GB (mặc định) / 8 GB (tối đa)
- Tùy chọn cung cấp điện: Bên ngoài: AC và PoE
- Chiều cao rack: 1 RU
- Kích thước (H x W x D): 44,55 x 369,57 x 294,64 mm
- Gói trọng lượng: 9,19 Kg
Mặt trước Router Cisco ISR4321/K9
Hình ảnh: Mặt trước Router Cisco ISR4321
Mặt sau Router Cisco ISR4321/K9
Hình ảnh: Mặt sau Router Cisco ISR4321/K9
① Nối đất
② Công tắc điện
③ Đầu nối nguồn điện
④ Cổng “MGMT” của GE (với cổng USB bên dưới)
⑤ Cổng mini USB loại B
⑥ Cổng điều khiển
⑦ Cổng GE 0/0/1 (cáp đồng)
⑧ Cổng GE 0/0/0 SFP (cáp quang)
⑨ Khe NIM
⑩ Cổng GE 0/0/0 RJ-45 (cáp đồng)
⑪ Cổng phụ
Bộ định tuyến Router Cisco ISR4321/K9
Product Code | Cisco ISR4321/K9 |
Aggregate Throughput | 50 Mbps to 100 Mbps |
Total onboard WAN or LAN 10/100/1000 ports | 2 |
RJ-45-based ports | 2 |
SFP-based ports | 1 |
NIM (Network Interface Modules) slots | 2 |
Onboard ISC slot | 1 |
Memory | 4 GB (default) / 8 GB (maximum) |
Flash Memory | 4 GB (default) / 8 GB (maximum) |
Power-supply options | External: AC and PoE |
Rack height | 1 RU |
Dimensions (H x W x D) | 44.55 x 369.57 x 294.64 mm |
Package Weight | 9.19 Kg |
Mọi thông tin tham khảo vui lòng truy cập : https://solavis.net/san-pham/
Hoặc chính hãng : https://www.cisco.com/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.