Thiết bị chuyển mạch C1000-16FP-2G-L
Thiết bị chuyển mạch C1000-16FP-2G-L dòng sản phẩm Cisco Catalyst 1000 series là một loạt các sản phẩm Switch Layer 2 được quản lý cố định Gigabit Ethernet và Fast Ethernet ở cấp độ enterprise, được Cisco cho ra mắt nhằm thay thế cho các mẫu C2960/ C2960L tiền nhiệm, với hàng loạt cải tiến cơ bản, đáp ứng nhu cầu cho các doanh nghiệp nhỏ hay các văn phòng chi nhánh. Đây là giải pháp đơn giản, linh hoạt và bảo mật cho bước tiến Internet of Things (IoT) cho các khách hàng.
C1000-16FP-2G-L là 1 trong 3 mã sản phẩm 16 cổng có hỗ trợ PoE thuộc C1000 series và cho ra công suất lớn nhất cùng các điểm nổi bật sau:
- 16 cổng GigaE với line-rate forwarding
- 2 cổng cố định 1 Gigabit Ethernet với dạng SFP
- Hỗ trợ công nghệ PoE+ với công suất 240W
- Quản lý mạng dẽ dàng thông qua luồng có sẵn (SFlow)
- Hỗ trợ quản lý thiết bị qua Bluetooth, SNMP hay trực tiếp qua cổng console RJ45 và USB
- Độ bền được Cisco kiếm chứng cho thời gian đến hơn 2 triệu giờ.
- Kích thước nhỏ gọn, hoạt động yên tĩnh, dễ dàng lắp đặt.
Switch Cisco Catalyst C1000-16FP-2G-L 16x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 240W PoE budget, 2x 1G SFP uplinks
16-port model Cisco C1000-16FP-2G-L | |
Console ports | |
RJ-45 Ethernet | 1 |
USB mini-B | 1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console | 1 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 18 Gbps |
Switching bandwidth | 36 Gbps |
Forwarding rate | 26.78 Mpps |
(64‑byte L3 packets) | |
Unicast MAC addresses | 15,360 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 static routes | 16 |
IPv6 static routes | 16 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
MTBF in hours (data) | 2,165,105 |
MTBF in hours (PoE) | 706,983 |
MTBF in hours (Full PoE) | – |
Environmental | |
Operating temperature Seal level | -5 to 50 deg C* |
Up to 5,000 ft (1500 m) | -5 to 45 deg C |
Upto 10,000 (3000 m) | -5 to 40 deg C |
Operating altitude | 10,000 ft (3,000m) |
Operating relative humidity | 5% to 90% at 40C |
Storage temperature | -13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude | 15,000 ft (4500m) |
Storage relative humidity | 5% to 95% at 65C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.